Lần cập nhật cuối lúc Thứ bảy, 25 Tháng 2 2012 | Viết bởi Administrator | Thứ bảy, 25 Tháng 2 2012
STT |
TÊN SÁCH |
SỐ ĐĂNG KÝ |
MÔN TOÁN |
||
1 |
Tuyển chọn 400 bài tập đại số và giải tích |
211-215 |
2 |
Trọng tâm kiến thức và bài tập đ.số và g.tích |
216-220 |
3 |
Trọng tâm kiến thức và bài tập hình |
221-225 |
4 |
PL và PP giải toán đại số và giải tích |
770-774 |
5 |
Các chuyên đề đại số nâng cao |
775-779 |
6 |
Bài tập chọn lọc hình |
790-794 |
7 |
Bài tập chọn lọc đại |
795-799 |
8 |
Phương pháp giải bt đại |
944-948 |
9 |
Bài giảng chuyên sâu hình |
1350-1354 |
10 |
Bài giảng chuyên sâu đại |
1355-1359 |
11 |
Bồi dưỡng học sinh giỏi đại T2 |
1365-1369 |
12 |
Đề kiểm tra toán 11 |
1555-1559 |
13 |
BT và PP giải đại số 11 |
1560-1564 |
14 |
Bồi dưỡng học sinh giỏi đại 11/2 |
1565-1569 |
15 |
Phân dạng và PP giải hình 11 |
1550-1554 |
16 |
Tìm chìa khóa vàng giải toán hay |
2008-2012 |
MÔN LÝ |
||
1 |
Các bài tập chọn lọc |
296-300 |
2 |
Bồi dưỡng lý |
566-570 |
3 |
500 bài tập lý |
919-923 |
4 |
Đề kiểm tra ôn tập cơ bản |
929-933 |
5 |
Giải toán chuyên đề lý |
934-938 |
6 |
Bài giảng trọng tâm |
1778-1782 |
7 |
PP giải bài tập TN lý |
2003-2007 |
8 |
HD giải bài tập lý |
2023-2027 |
9 |
102 vấn đề giáo khoa vật lý |
2117-2121 |
MÔN HÓA |
||
1 |
Các dạng bài toán và PP giải hóa hữu cơ |
326-330 |
2 |
Các dạng bài toán và PP giải hóa vô cơ |
336-340 |
3 |
1000 câu TN hóa |
1738-174 |
4 |
HD giải nhanh bài tập TN hóa 11 |
1743-1747 |
5 |
Bài tập trọng tâm hóa |
1718-1722 |
MÔN SINH |
||
1 |
Cơ sở lý thuyết và 500 câu TN sinh |
170-174 |
2 |
Bài tập tích hợp sinh |
276-280 |
3 |
Phương pháp giải các bài toán sinh |
281-285 |
4 |
20 bộ đề trắc nghiệm sinh |
286-290 |
5 |
Ôn tập và kiểm tra sinh |
291-295 |
6 |
1500 câu hỏi trắc nghiệm |
834-839 |
7 |
PP giải các dạng BT sinh 11 |
1675-1679 |
8 |
Đề kiểm tra sinh theo chuẩn kiến thức kỹ năng |
2087-2091 |
MÔN VĂN |
||
1 |
Kiểm tra đánh giá KQHT văn T1 |
536-540 |
2 |
Kiểm tra đánh giá KQHT văn T2 |
556-560 |
3 |
Hệ thống đề mở ngữ văn |
700-704 |
4 |
Đọc hiểu tác giả-tác phẩm |
725-729 |
5 |
Kỹ năng đọc hiểu văn bản ngữ văn |
730-734 |
6 |
Trọng tâm kiến thức và bài tập ngữ văn |
1390-1394 |
7 |
Bổ trợ nâng cao kiến thức văn T1 |
1395-1399 |
8 |
Bổ trợ nâng cao kiến thức văn T2 |
1400-1404 |
9 |
199 đoạn và bài văn hay |
1410-1414 |
10 |
Đề kiểm tra văn theo chuẩn |
1645-1649 |
11 |
Trọng tâm kiến thức văn T2 |
1650-1654 |
12 |
Trọng tâm kiến thức văn T1 |
1655-1659 |
13 |
101 đề và bài văn hay |
1670-1674 |
14 |
Đề kiểm tra văn theo chuẩn kiến thức kỹ năng |
2107-2011 |
15 |
Hướng dẫn làm văn nghị luận |
2135-2139 |
MÔN SỬ |
||
1 |
Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sử |
655-659 |
2 |
Ôn kiến thức, luyện kỹ năng sử |
660-664 |
3 |
Trọng tâm kiến thức và bài tập sử |
665-669 |
4 |
Câu hỏi và bài tập chọn lọc bám sát |
670-674 |
5 |
Ôn tập kiến thức sử |
675-679 |
6 |
Tìm hiểu kiến thức sử |
680-684 |
7 |
Tuyển tập Olympic sử 2011 |
2130-2134 |
MÔN ĐỊA |
||
1 |
Tư liệu dạy và học địa |
301-305 |
2 |
Phương pháp dạy và học địa |
306-310 |
3 |
Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập |
341-345 |
4 |
Câu hỏi trắc nghiệm và tự luận địa |
607-611 |
5 |
Kiến thức cơ bản địa |
612-615 |
6 |
Các dạng bài tập thực hành địa |
625-629 |
7 |
Trọng tâm kiến thức và bài tập địa |
1224-1228 |
MÔN TIẾNG ANH |
||
1 |
Bài tập trắc nghiệm anh |
165-169 |
2 |
Bài tập trắc nghiệm anh |
311-315 |
3 |
Thực hành anh |
316-320 |
4 |
40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm anh |
321-325 |
5 |
Bồi dưỡng học sinh giỏi anh |
451-455 |
6 |
Bài tập bổ sung tiếng anh |
466-470 |
7 |
English workbook cơ bản |
740-744 |
8 |
English workbook nâng cao |
745-749 |
9 |
Câu hỏi trắc nghiệm CB-NC |
839-843 |
10 |
Đề kiểm tra anh 11 theo chuẩn |
1890-1894 |
11 |
Thực hành TN anh |
2077-2081 |
12 |
Rèn luyện từ vựng anh |
2081-2086 |
MÔN CÔNG DÂN |
||
1 |
Bài tập trắc nghiệm GDCD |
1435-1439 |
MÔN TIN |
||
1 |
Phương pháp giải bài tập tin |
816-821 |